Mã trường: KHA
Thông tin dưới đây được sắp xếp theo thứ tự lần lượt như sau: Tên ngành / Khối thi / Điểm chuẩn / Ghi chú
- Quản trị kinh doanh bằng tiếng Anh / A / 20
- Luật kinh doanh / A / 20
- Kinh tế lao động / A / 20
- Các ngành còn lại / A.D1 / 21
- công nghệ thông tin / A.D1 / 18
- Tin học kinh tế / A.D1 / 18
- Thống kê kinh doanh / A.D1 / 18
- Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn / A.D1 / 19
- Quản trị kinh doanh tổng hợp/ A.D1 / 22.5
- Kinh doanh quốc tế / A.D1 / 22.5
- Quản trị doanh nghiệp / A.D1 / 22.5
- Kiểm toán / A.D1 / 25.5
- Kinh tế đầu tư / A.D1 / 24.5
- Kinh tế quốc tế / A.D1 / 23.5
- Các ngành còn lại / A.D1/ 24.5
- Tài chính doanh nghiệp / A.D1 / 25.5
- Kế toán / A.D1 / 24.5
- Điểm chuẩn vào trường / A.D1 / 21
- Tài chính ngân hàng / A.D1 / 24.5
- Theo chương trình POHE: / D1 / 22 / Tiếng anh nhân hệ số 2
- Theo chương trình POHE / D1 / 22 / Tiếng anh nhân hệ số 2
- Tiếng Anh Thương mại / D1 / 24.5 / Tiếng anh nhân hệ số 2
- Quản trị kinh doanh bằng tiếng Anh / D1 / 23.5 / Tiếng anh nhân hệ số 2
- Luật kinh doanh: / D1 / 19
- Kinh tế lao động: / D1 / 19
Giới thiệu | Điều khoản | Chính sách | Sử dụng