Mã trường: MHN
Thông tin dưới đây được sắp xếp theo thứ tự lần lượt như sau: Tên ngành / Khối thi / Điểm chuẩn / Ghi chú
- Công nghệ kỹ thuật điện tử. truyền thông / A / 99999 / Điểm xét tuyển NV2:10
- Tin học ứng dụng / A / 99999 / Điểm xét tuyển NV2:10
- Luật kinh tế / A / 13
- Luật quốc tế / A / 13
- Công nghệ thông tin / A / 13
- Công nghệ kỹ thuật điện tử. truyền thông/ A / 13
- Tài chính - ngân hàng / A / 15
- Tài chính - ngân hàng / A.D1 / 99999 / Điểm xét tuyển NV2:10
- Công nghệ sinh học / B / 99999 / Điểm xét tuyển NV2:11
- Công nghệ sinh học / B / 15
- Tiếng Anh / D1 / 99999 / Điểm xét tuyển NV2:10
- Kế toán /D1 / 99999 / Điểm xét tuyển NV2:11
- Tài chính - ngân hàng: / D1 / 15
- Ngôn ngữ Anh / D1 / 18
- Ngôn ngữ Trung Quốc / D1 / 18
- Kế toán / D1 / 15
- Quản trị kinh doanh / D1 / 14
- QTKD(Du lịch - Khách sạn) / D1 / 18
- QTKD(Hướng dẫn du lịch)/ D1 / 18
- Thiết kế nội thất / H / 99999 / Điểm xét tuyển NV2:26
- Thiết kế thời trang / H / 99999 / Điểm xét tuyển NV2:26
- Thiết kế công nghiệp: / H / 32
- Thiết kế công nghiệp / H / 32
- Kiến trúc / V / 21
Giới thiệu | Điều khoản | Chính sách | Sử dụng