Mã trường: DMT
- Công nghệ kỹ thuật trắc địa, khối A : 10
- Công nghệ kỹ thuật môi trường, khối A : 10
- Công nghệ kỹ thuật môi trường khối A : 15
- Kỹ thuật trắc địa bản đồ khối A : 13.5
- Quản lý đất đai khối A . D1 : 13.5
- Công nghệ thông tin khối A . D1 : 13
- Kế toán khối A . D1 : 13.5
- Khí tượng học khối A . D1 : 13
- Thủy văn khối A . D1 : 13
- Quản trị kinh doanh khối A . D1 . D2 . D3 . D4 . D5 . D6 : 10
- Kế toán khối A . D1 . D2 . D3 . D4 . D5 . D6 : 10
- Quản lý đất đai khối A . D1 . D2 . D3 . D4 . D5 . D6 : 10
- Tin học ứng dụng khối A . D1 . D2 . D3 . D4 . D5 . D6 : 10
- Khí tượng học khối A . D1 . D2 . D3 . D4 . D5 . D6 : 10
- Thủy văn khối A . D1 . D2 . D3 . D4 . D5 . D6 : 10
- Quản lý đất đai: khối B : 11
- Công nghệ kỹ thuật trắc địa: khối B : 11
- Kỹ thuật trắc địa bản đồ: khối B : 14.5
- Quản lý đất đai: khối B : 14.5
- Khí tượng học: khối B : 11
- Thủy văn: khối B : 11
- Công nghệ kỹ thuật môi trường: khối B : 11
- Khí tượng học: khối B : 14
- Thủy văn: khối B : 14
- Công nghệ kỹ thuật môi trường: khối B : 16
Giới thiệu | Điều khoản | Chính sách | Sử dụng