Mã trường: NTH
Thông tin dưới đây được sắp xếp theo thứ tự lần lượt như sau:
STT / Mã ngành / Tên ngành / Khối thi / Điểm chuẩn / Ghi chú
1 / 405 / Thương mại điện tử / A / 24
2 / 470 //Kinh tế quốc tế / A / 24
3 / 460 / Kinh doanh quốc tế / A / 24
4 / 412 / Ngân hàng / A / 24
5 / 411 / Phân tích và đầu tư tài chính / A / 24
6 / 403 / Luật kinh doanh quốc tế / A / 24
7 / 404 / Kế toán / A / 24
8 / 457 / Thương mại quốc tế / A / 24
9 / 402 / Quản trị kinh doanh quốc tế / A / 24
10 / 458 / Thuế và Hải quan / A / 24
11 / 406 / Quản trị du lịch và khách sạn / A / 20 / Học tại Quảng Ninh
12 / 401 / Kinh tế đối ngoại / A / 26
13 / 410 / Tài chính quốc tế / A / 26
14 / Điểm chuẩn vào trường / A / 24
15 / 470 / Kinh tế quốc tế. / D1/ 22
16 / 405 / Thương mại điện tử. / D1 / 22
17 / 412 / Ngân hàng. / D1 / 22
18 / 460 / Kinh doanh quốc tế./ D1 / 22
19 / 411 / Phân tích và đầu tư tài chính./ D1 / 22
20 / 403 / Luật kinh doanh quốc tế ./ D1 / 22
21 / 404 / Kế toán. / D1 / 22
22 / 402 / Quản trị kinh doanh quốc tế. / D1 / 22
23 / 458 / Thuế và Hải quan. / D1 / 22
24 / 457 / Thương mại quốc tế./ D1 / 22
25 / 410 / Tài chính quốc tế: / D1 / 24
26 / 406 / Quản trị du lịch và khách sạn:/ D1 / 18 / Học tại Quảng Ninh
27 / 451 / Kinh tế đối ngoại: / D1 / 24
28 / 751 / Tiếng Anh Thương mại / D1 29 / Môn ngoại ngữ tính hệ số 2
29 / Điểm chuẩn vào trường: / D1.2.4.6 / 22
30 / 454 / Kinh tế đối ngoại../ D1.D4 / 23
31 / 771 / Tiếng Trung Thương mại / D1.D4 / 28 / Môn ngoại ngữ tính hệ số 2
32 / 455 / Kinh tế đối ngoại... D1.D6 / 23
33 / 781 / Tiếng Nhật Thương mại / D1.D6 / 28 / Môn ngoại ngữ tính hệ số 2
34 / 452 / Kinh tế đối ngoại. / D2 / 23
35 / 453 / Kinh tế đối ngoại:: / D3 / 24
36 / Điểm chuẩn vào trường:: / D3 / 22
37 / 761 / Tiếng Pháp Thương mại / D3 / 29 / Môn ngoại ngữ tính hệ số 2
38 / 410 / Kinh tế đối ngoại.... / D6 / 23
Giới thiệu | Điều khoản | Chính sách | Sử dụng