Mã trường: BKA
Thông tin dưới đây được viết theo thứ tự lần lượt như sau:
STT / Mã ngành / Tên ngành / Khối thi / Điểm chuẩn / Ghi chú
1 / Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật hạt nhân / A / 17
2 / Kỹ thuật dệt may và thời trang,Kỹ thuật vật liệu, Sưphạm kỹ thuật / A / 17
3 / Kỹ thuật hóa học, Kỹ thuật in, Kỹ thuật sinh học, Kỹ thuật thực phẩm/ A / 17.5
4 / Kỹ thuật điện, Điều khiển & Tự động hóa, Điện tử viễn thông, kỹ thuật y sinh, Công nghệ thông tin, Toán tin ứng dụng / A / 21.5
5 / Cơ khí (CK chế tạo, CK động lực), cơ điện tử, kỹ thuật hàng không, kỹ thuật tàu thủy, Kỹ thuật nhiệt lạnh / A / 19
6 / Kinh tế và quản lý/ A, D / 19 / Khối A, D như nhau
7 / Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và Công nghệ / D / 23 / Khối D môn Tiếng Anh nhân hệ số 2
Giới thiệu | Điều khoản | Chính sách | Sử dụng